| Số TT |
Học phần | Số tín chỉ |
| I | Khối kiến thức chung | 32 |
| 1 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 | 2 |
| 2 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 | 3 |
| 3 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
| 4 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 |
| 5 | Tin học cơ sở 2 | 3 |
| 6 | Ngoại ngữ cơ sở 1 | 4 |
| Tiếng Anh cơ sở 1 | ||
| Tiếng Nga cơ sở 1 | ||
| Tiếng Pháp cơ sở 1 | ||
| Tiếng Trung cơ sở 1 | ||
| 7 | Ngoại ngữ cơ sở 2 | 5 |
| Tiếng Anh cơ sở 2 | ||
| Tiếng Nga cơ sở 2 | ||
| Tiếng Pháp cơ sở 2 | ||
| Tiếng Trung cơ sở 2 | ||
| 8 | Ngoại ngữ cơ sở 3 | 5 |
| Tiếng Anh cơ sở 3 | ||
| Tiếng Nga cơ sở 3 | ||
| Tiếng Pháp cơ sở 3 | ||
| Tiếng Trung cơ sở 3 | ||
| 9 | Ngoại ngữ cơ sở 4(***) | 5 |
| Tiếng Anh cơ sở 4(***) | ||
| Tiếng Nga cơ sở 4(***) | ||
| Tiếng Pháp cơ sở 4(***) | ||
| Tiếng Trung cơ sở 4(***) | ||
| 10 | Giáo dục thể chất | 4 |
| 11 | Giáo dục quốc phòng-an ninh | 8 |
| 12 | Kỹ năng bổ trợ | 3 |
| II | Khối kiến thức theo lĩnh vực | 26 |
| II.1 | Các học phần bắt buộc | 20 |
| 13 | Các phương pháp nghiên cứu khoa học | 3 |
| 14 | Nhà nước và pháp luật đại cương | 2 |
| 15 | Lịch sử văn minh thế giới | 3 |
| 16 | Cơ sở văn hoá Việt Nam(*) | 3 |
| 17 | Xã hội học đại cương(*) | 3 |
| 18 | Tâm lý học đại cương(*) | 3 |
| 19 | Logic học đại cương(*) | 3 |
| II.2 | Các học phần tự chọn | 6/10 |
| 20 | Kinh tế học đại cương | 2 |
| 21 | Môi trường và phát triển | 2 |
| 22 | Thống kê cho khoa học xã hội | 2 |
| 23 | Thực hành văn bản tiếng Việt | 2 |
| 24 | Nhập môn Năng lực thông tin | 2 |
| III | Khối kiến thức theo khối ngành | 17 |
| III.1 | Các học phần bắt buộc | 12 |
| 25 | Tâm lý học xã hội(*) | 3 |
| 26 | Công tác xã hội đại cương (*) | 3 |
| 27 | Tôn giáo học đại cương | 3 |
| 28 | Nhân học đại cương | 3 |
| III.2 | Các học phần tự chọn | 5/12 |
| 29 | Dân số học đại cương | 3 |
| 30 | Tâm lý học giao tiếp | 2 |
| 31 | Lịch sử Việt Nam đại cương | 3 |
| 32 | Gia đình học | 2 |
| 33 | Sử dụng phần mềm xử lý dữ liệu | 2 |
| IV | Khối kiến thức theo nhóm ngành | 14 |
| IV.1 | Các học phần bắt buộc | 9 |
| 34 | Tâm lý học phát triển (*) | 3 |
| 35 | Hành vi con người và môi trường xã hội (*) | 3 |
| 36 | Phát triển cộng đồng | 3 |
| IV.2 | Các học phần tự chọn | 5/10 |
| 37 | Tâm lý học sức khoẻ | 2 |
| 38 | Xã hội học truyền thông đại chúng và dư luận xã hội | 3 |
| 39 | Chính sách xã hội | 2 |
| 40 | Công tác xã hội với người nghèo | 3 |
| V | Khối kiến thức ngành | 68 |
| V.1 | Các học phần bắt buộc | 42 |
| 41 | Giải phẫu và sinh lý hệ thần kinh | 2 |
| 42 | Sinh lý hoạt động thần kinh cấp cao (*) | 3 |
| 43 | Tâm lý học thần kinh(***) | 3 |
| 44 | Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu tâm lý (*) | 4 |
| 45 | Những vấn đề cơ bản của tâm lý học (*) | 4 |
| 46 | Tâm lý học tham vấn (*) | 3 |
| 47 | Tâm lý học quản lý (*) | 3 |
| 48 | Tâm lý học nhân cách(*) | 3 |
| 49 | Tâm lý học lâm sàng đại cương(*) | 3 |
| 50 | Đánh giá tâm lý (*) | 4 |
| 51 | Tâm lý học môi trường (***) | 3 |
| 52 | Tâm lý học sáng tạo (***) | 3 |
| 53 | Thực hành nghiên cứu khoa học (***) | 4 |
| V.2 | Các học phần tự chọn | 16/64 |
| (Sinh viên chọn 1 trong 4 hướng ngành dưới đây) | ||
| V.2.1 | Hướng chuyên ngành Tâm lý học xã hội | 16 |
| 54 | Tâm lý học gia đình | 3 |
| 55 | Tâm lý học giới | 2 |
| 56 | Tâm lý học văn hóa | 2 |
| 57 | Tâm lý học dân tộc | 3 |
| 58 | Tâm lý học tôn giáo | 2 |
| 59 | Tâm lý học pháp lý | 2 |
| 60 | Thực hành tâm lý học xã hội | 2 |
| V.2.2 | Hướng chuyên ngành Tâm lý học Quản lý- kinh doanh | 16 |
| 61 | Tâm lý học quản trị kinh doanh | 3 |
| 62 | Giao tiếp trong quản lý kinh doanh | 2 |
| 63 | Tâm lý học tổ chức | 2 |
| 64 | Tâm lý học lao động hướng nghiệp | 3 |
| 65 | Tâm lý học tuyên truyền quảng cáo | 2 |
| 66 | Tâm lý học du lịch | 2 |
| 67 | Thực hành tâm lý học quản lý- kinh doanh | 2 |
| V.2.3 | Hướng chuyên ngành Tâm lý học lâm sàng | 16 |
| 68 | Tâm bệnh học đại cương | 2 |
| 69 | Tâm lý trị liệu | 3 |
| 70 | Tâm bệnh học trẻ em và thanh thiếu niên | 2 |
| 71 | Đánh giá trong tâm lý học lâm sàng | 2 |
| 72 | Tâm lý học đường | 2 |
| 73 | Phát triển tâm vận động | 2 |
| 74 | Thực hành tâm lý học lâm sàng | 3 |
| V.2.4 | Hướng chuyên ngành Tâm lý học tham vấn | 16 |
| 75 | Tâm bệnh học đại cương | 2 |
| 76 | Đạo đức nghề tham vấn | 2 |
| 77 | Tham vấn gia đình | 3 |
| 78 | Tham vấn cho trẻ em và thanh thiếu niên | 2 |
| 79 | Tham vấn nhóm | 2 |
| 80 | Kỹ năng tham vấn qua điện thoại và trực tuyến qua internet | 2 |
| 81 | Thực hành tham vấn tâm lý | 3 |
| V.3 | Khối kiến thức thực tập và tốt nghiệp | 10 |
| 82 | Thực tập tổng hợp | 3 |
| 83 | Khoá luận tốt nghiệp | 7 |
| Tổng số | 157 |
Ý kiến bạn đọc