TT | Học phần | Số tín chỉ | Ghi chú |
|
Quan niệm của C.Mác, Ph.Ăngghen, V.I.Lênin về tôn giáo và phương pháp luận nghiên cứu tôn giáo | 2 | |
|
Phật giáo và tín ngưỡng bản địa Việt Nam | 4 | |
|
Công giáo và Islam với dân tộc Việt Nam | 4 | |
|
Quan niệm ngoài Mác xít về tôn giáo | 2 | |
|
Tâm lí học tôn giáo | 2 | |
|
Mối quan hệ giữa tôn giáo và chính trị | 2 | |
|
Lịch sử các tổ chức tôn giáo | 2 | |
|
Đạo Tin lành ở Việt Nam: lịch sử và hiện tại | 2 | |
|
Quan điểm của các nhà tư tưởng Việt Nam từ thế kỉ 10 đến nửa đầu thế kỉ 20 về tôn giáo | 2 | |
|
Triết học Tôn giáo | 2 | |
Tổng số: | 24 |
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ | Mã học phần tiên quyết | ||
Lí thuyết | Thực hành | Tự học | |||||
I | Khối kiến thức chung | 4 | |||||
1 | PHI 5001 | Triết học (Philosophy) | 4 | 45 | 5 | 10 | |
2 | Ngoại ngữ cơ bản (Chọn 1 trong 5 thứ tiếng) | 4 | 30 | 30 | |||
II | Khối kiến thức cơ sở | 13 | |||||
II.1 | Các học phần bắt buộc | 5 | |||||
3 | PHI 6090 |
Chủ nghĩa Mác – Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh, quan điểm của ĐCS Việt Nam về Tôn giáo Marxism - Leninism and Ho Chi Minh, the Communist Party of Vietnam on Religion |
3 | 30 | 15 | 0 | |
4 | PHI 6057 | Vấn đề tôn giáo trong lịch sử triết học The issue of religion in the history of philosophy |
2 | 20 | 10 | 0 | |
II.2 | Tự chọn | 8/22 | |||||
5 | PHI 6093 | Phật giáo Việt Nam - Lịch sử và tổ chức Buddhism in Vietnam - History and organization |
2 | 20 | 10 | 0 | |
6 | PHI 6092 |
Kitô giáo - Tổ chức giáo hội ở Việt Nam Christianity - Church Organization in Vietnam |
2 | 20 | 10 | 0 | |
7 | SOC 6052 | Tôn giáo, văn hóa và xã hội Religion, Culture and Society |
3 | 25 | 15 | 5 | |
8 | ANT 6006 | Nhà nước, tộc người và bản sắc địa phương ở Đông Dương The State, ethnicity and local identities in Indochina |
3 | 30 | 0 | 15 | |
9 | PHI 6091 | Lễ hội tôn giáo ở Việt Nam Religious festivals in Vietnam |
2 | 20 | 10 | 0 | |
10 | PHI 6069 | Các trào lưu nhân học tôn giáo The fundamentalist religious anthropology |
2 | 20 | 10 | 0 | |
11 | PHI 6076 | Các trào lưu xã hội học tôn giáo The fundamentalist religious sociology |
2 | 20 | 10 | 0 | |
12 | PHI 6033 | Thế giới quan và phương pháp luận triết học World Viewpoint and Methodology of Philosophy |
2 | 20 | 10 | 0 | |
13 | PHI 6034 | Thời đại ngày nay: Những vấn đề chính trị - xã hội Contemporary Time: Social Political Problems |
2 | 20 | 10 | 0 | |
14 | PHI 6035 | Phương pháp nghiên cứu triết học Philosophical Research Methods |
2 | 20 | 10 | 0 | |
III | Khối kiến thức chuyên ngành | 19 | |||||
III.1 | Bắt buộc | 7 | Cũ 11 | ||||
15 | PHI 6061 | Vai trò của tôn giáo trong thời đại hiện nay The role of religion in the current era |
2 | 20 | 10 | ||
16 | PHI 6071 | Các tôn giáo phương Đông - Lịch sử và hiện tại The Eastern religions - History and present |
2 | 20 | 10 | 0 | |
17 | PHI 6097 | Một số lý thuyết và phương pháp nghiên cứu nhân học Tôn giáo A number of theories and research methods anthropology Religion |
3 | 30 | 15 | 0 | |
III.2 | Tự chọn | 12/28 | |||||
18 | PHI 6072 | Tôn giáo, tín ngưỡng và văn hóa Religious beliefs and culturel |
3 | 30 | 15 | 0 | |
19 | PHI 6095 | Phương pháp nghiên cứu tôn giáo học Methods for Religious Studies |
3 | 30 | 15 | 0 | |
20 | PHI 6074 | Các trào lưu thần học Ki tô The fundamentalist Christian theology |
2 | 20 | 10 | 0 | |
21 | PHI 6077 | Tôn giáo và các nền văn minh Religion and civilization |
2 | 20 | 10 | 0 | |
22 | PHI 6078 | Khái luận về “hiện tượng tôn giáo mới” Expression on "new religious phenomenon" |
2 | 20 | 10 | 0 | |
23 | PHI 6075 | Tôn giáo, tín ngưỡng các dân tộc thiểu số ở Việt Nam Religious beliefs of ethnic minorities in Vietnam |
2 | 20 | 10 | 0 | |
24 | PHI 6096 | Nho giáo với các đặc tính tôn giáo Confucianism with religious characteristics |
2 | 22 | 6 | 2 | |
25 | PHI 6098 | Giới thiệu kinh sách Ki tô giáo Introdution Christian books |
2 | 20 | 10 | 0 | |
26 | PHI 6099 | Giới thiệu kinh sách Islam Introduction Islam texts |
2 | 20 | 10 | 0 | |
27 | PHI 6073 | Giới thiệu kinh sách Phật giáo Introduction Buddhist texts |
2 | 20 | 10 | 0 | |
28 | PHI 6100 | Xu hướng phát triển đạo Tin Lành ở Việt Nam hiện nay The development trend of Protestantism in Vietnam today |
2 | 20 | 10 | 0 | |
29 | PHI 6101 | Nghệ thuật học tôn giáo Religious art |
2 | 20 | 10 | 0 | |
30 | PHI 6102 | Mối quan hệ giữa Tôn giáo với các lĩnh vực khác của đời sống xã hội The relationship between religion with other areas of social life |
2 | 20 | 10 | 0 | |
IV | PHI 6074 | Thực tập, thực tế (Practise) | 4 | 10 | 40 | 10 | |
V | PHI 7203 | Luận văn thạc sĩ (Thesis) | 20 | ||||
Tổng cộng | 64 |
STT | MÃ HỌC PHẦN | Tên học phần | Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ | Mã học phần tiên quyết | ||
Lí thuyết | Thực hành | Tự học | |||||
I | Khối kiến thức chung | 8 | |||||
1 | PHI 5001 | Triết học (Philosophy) | 4 | 45 | 5 | 10 | |
2 | Ngoại ngữ cơ bản(chọn 1 trong 5 thứ tiếng)* | 4 | |||||
ENG 5001 | Tiếng Anh cơ bản (Basic English) | 35 | 15 | 10 | |||
RUS 5001 | Tiếng Nga cơ bản (Basic Russian) | 35 | 15 | 10 | |||
FRE 5001 | Tiếng Pháp cơ bản (Basic French) | 35 | 15 | 10 | |||
GER 5001 | Tiếng Đức cơ bản (Basic German) | 35 | 15 | 10 | |||
CHI 5001 | Tiếng Trung cơ bản (Basic Chinese) | 35 | 15 | 10 | |||
II | Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành | 47 | |||||
II.1 | Khối kiến thức cơ sở | 16 | |||||
II.1.1 | Các học phần bắt buộc | 6 | |||||
3 | PHI 6090 |
Chủ nghĩa Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh, quan điểm của ĐCS Việt Nam về Tôn giáo Marxism - Leninism and Ho Chi Minh, the Communist Party of Vietnam on Religion |
3 | 39 | 6 | 0 | |
4 | PHI 6072 | Tôn giáo, tín ngưỡng và văn hóa Religious beliefs and cultureal |
3 | 39 | 6 | ||
II.1.2 | Các học phần tự chọn | 10/26 | |||||
5 | Tôn giáo ở Việt Nam: lý luận và thực tiễn Religion in Vietnam: theory and practice |
3 | 25 | 20 | 0 | ||
6 | PHI 6057 | Vấn đề tôn giáo trong lịch sử triết học The issue of religion in the history of philosophy |
2 | 26 | 4 | 0 | |
7 | PHI 6095 | Phương pháp nghiên cứu tôn giáo học Methods for Religious Studies |
3 | 30 | 15 | 0 | |
8 | PHI 8026 | Thế giới quan tôn giáo và thế giới quan triết học: Religious Viewpoints and Philosophical Viewpoints of the World: |
2 | 26 | 4 | 0 | |
9 | PHI 6093 | Phật giáo Việt Nam - Lịch sử và tổ chức Buddhism in Vietnam - History and organization |
2 | 26 | 4 | 0 | |
10 | PHI 6092 |
Kitô giáo - Tổ chức giáo hội ở Việt Nam Christianity - Church Organization in Vietnam |
2 | 26 | 4 | 0 | |
11 | Công tác quản lý nhà nước đối với hoạt động tôn giáo, tín ngưỡng hiện nay State management of religious activities and beliefs today |
2 | 20 | 10 | 0 | ||
12 | PHI 6091 | Lễ hội tôn giáo ở Việt Nam Religious festivals in Vietnam |
2 | 20 | 10 | 0 | |
13 | Khoan dung tôn giáo và những vấn đề đặt ra Religious intolerance and the problems posed |
2 | 26 | 4 | 0 | ||
14 | PHI 6076 | Các trào lưu xã hội học tôn giáo The fundamentalist religious sociology |
2 | 26 | 4 | 0 | |
15 | PHI 6069 | Các trào lưu nhân học tôn giáo The fundamentalist religious anthropology |
2 | 26 | 4 | 0 | |
16 | PHI 6034 | Thời đại ngày nay: Những vấn đề chính trị - xã hội Contemporary Time: Social Political Problems |
2 | 26 | 4 | 0 | |
II.2 | Khối kiến thức chuyên ngành và TT – TT | 31 | |||||
II.2.1 | Các học phần bắt buộc | 10 | |||||
17 | PHI 6061 | Vai trò của tôn giáo trong thời đại hiện nay The role of religion in the current era |
2 | 20 | 10 | 0 | |
18 | PHI 6071 | Các tôn giáo phương Đông - Lịch sử và hiện tại The Eastern religions - History and present |
2 | 26 | 4 | 0 | |
19 | Tôn giáo và vấn đề lợi dụng tôn giáo Religion and religious abuse problems |
2 | 20 | 10 | 0 | ||
20 | Mối quan hệ giữa tổ chức tôn giáo và tổ chức chính trị xã hội ở địa Phương The relationship between religious organizations and political organizations in the local society |
2 | 15 | 15 | 0 | ||
21 | Bảo tồn di sản văn hóa tín ngưỡng, tôn giáo ở địa phương hiện nay Preserving cultural heritage of belief and religion in current local |
2 | 20 | 10 | 0 | ||
II.2.2 | Các học phần tự chọn | 15/33 | |||||
22 | Tôn giáo và các vấn đề quốc tế hiện nay Religious and current international issues |
2 | 26 | 4 | 0 | ||
23 | PHI 6075 | Tôn giáo, tín ngưỡng các dân tộc thiểu số ở Việt Nam Religious beliefs of ethnic minorities in Vietnam |
2 | 20 | 10 | 0 | |
24 | PHI 6078 | Khái luận về “hiện tượng tôn giáo mới” Expression on "new religious phenomenon" |
2 | 26 | 4 | 0 | |
25 | Du lịch tâm linh tôn giáo ở Việt Nam Religious spiritual tourism in Vietnam |
3 | 20 | 25 | 0 | ||
26 | PHI 6073 | Giới thiệu kinh sách Phật giáo Introduction Buddhist texts |
2 | 26 | 4 | 0 | |
27 | Xu hướng phát triển của Phật giáo ở Việt Nam hiện nay Development trends of Buddhism in Vietnam today |
2 | 26 | 4 | 0 | ||
28 | PHI 6100 | Xu hướng phát triển đạo Tin Lành ở Việt Nam hiện nay The development trend of Protestantism in Vietnam today |
2 | 26 | 4 | 0 | |
29 | Thực hành tư vấn pháp luật tín ngưỡng, tôn giáo. Legal consulting practice of religion and religion. |
2 | 10 | 20 | 0 | ||
30 | Công tác từ thiện trong tín ngưỡng, tôn giáo Charity work in belief and religion |
2 | 20 | 10 | 0 | ||
31 | Tôn giáo và sự liên kết cộng đồng Religious and community links |
2 | 20 | 10 | 0 | ||
32 | Tín ngưỡng, tôn giáo của người Khmer ở Nam Bộ Belief and religion of the Khmer in southern |
2 | 20 | 10 | 0 | ||
33 | PHI 6102 | Mối quan hệ giữa Tôn giáo với các lĩnh vực khác của đời sống xã hội The relationship between religion with other areas of social life |
2 | 26 | 4 | 0 | |
34 | Thực hành nghi lễ tín ngưỡng, tôn giáo đối với phong tục các địa phương Practice religious rituals, customs and religion of the local |
2 | 10 | 20 | 0 | ||
35 | PHI 6074 | Các trào lưu thần học Ki tô The fundamentalist Christian theology |
2 | 26 | 4 | 0 | |
36 | PHI 6096 | Nho giáo với các đặc tính tôn giáo Confucianism with religious characteristics |
2 | 26 | 4 | 0 | |
37 | PHI 6101 | Nghệ thuật học tôn giáo Religious art |
2 | 26 | 4 | 0 | |
II.2.3 | Thực tập, thực tế (Practise) | 6 | 10 | 40 | 10 | ||
III | Luận văn thạc sĩ (Thesis) | 9 | |||||
Tổng cộng | 64 |
Tác giả: Bộ môn Tôn giáo học
Ý kiến bạn đọc
Những tin cũ hơn